Có 2 kết quả:

蛴螬 tề tào蠐螬 tề tào

1/2

tề tào

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài sâu nhỏ trong vườn

tề tào

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài sâu nhỏ trong vườn

Từ điển trích dẫn

1. Một loài sâu như con kim quy nhỏ, dài hơn một tấc, đầu đỏ đuôi đen, hay đục khoét cây cối hoa quả. § Còn gọi là “thổ tàm” 土蠶.